đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại. (kinh thánh) húc (bằng sừng) Thúc đẩy, thúc giục (làm gì) Xô lấn, chen lấn. to push one's way through the crowd. chen lấn (rẽ lối) qua đám đông. to push one's way. (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát. Đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của march. Bạn đang xem: March là gì Từ điển Anh Việt. march /mɑ:tʃ/ * danh từ. March tháng ba (quân sự) cuộc hành quân; đoạn đường hành quân (vào một thời hạn); bước đi (hành quân) a line of march: mặt đường hành quân. to lớn be on the march: vẫn hành quân A: march - walking with rhythm, like military-style, or with passion, angrily "The soldiers will march past the statue and into the building" "She was so upset she marched right past and didn't notice me" march /mɑ:tʃ/ * danh từ March tháng 3 (quân sự chiến lược kế hoạch) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian…); bước đi (hành quân) a line of march: đường hành quân lớn be on the march: đang hành quân a day"s march: chặng đường hành quân trong một ngày a march past: cuộc quản lý điều hành điều hành và quản lý qua (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi the march of events: sự F8z04f. As evening fell, they were ordered to march to the relief of the left flank of the army. She later became a journalist, and was active in many demonstrations and marches over issues of peace and civil rights. During his career he composed many popular songs, walzes, marches, operettas, and film scores. Tiny terraced fields march up the hillside right to the top. The march south starts with enthusiasm, and the wings of cranes are heard flying northwards. It will be recalled that in March 2010, she was delivered of a bouncing baby boy, which made her husband Mario Bou Harb very proud. The Government-appointed commissioners have been given until March 2019 to improve and hand back all services. Despite a delivery date in June, my twin boys were born in March - a whole 13 weeks before the expected date. The Department and the IFA poultry chairman Nigel Renaghan are currently in disagreement over how free-range birds kept indoors past 17 March should be labelled. Funeral leaving her home on Thursday, March 2nd at for Requiem Mass in St Theresa's Church, Sion Mills at 10am. TRANG CHỦ phrase Lên kế hoạch cho tháng mới thôi Photo by from Pexels 'The march of time' = theo dòng chảy của thời gian -> tính ổn định và liên tục của thời gian Ví dụ Even the sprawling Timex factory in Dundee, which at its peak đỉnh cao employed more than 5000 people making timepieces to send around the world, couldn’t survive the march of time. "Obviously the march of time goes on, and more needs are needed especially in an area where there is a lot of development happening, but those stories can still continue on," said Andrew Vawser, historical society member Andrew Vawser. "It can still be shown how that was an important part of Twin Falls." With the blessing phước lành of the Creole people of the Midwest, Dennis Stroughmatt et l’Esprit Creole work to expand interest and excitement in a region that has been, in many ways, forgotten by the march of time. Through the work of Dennis Stroughmatt et L’Esprit Creole, the music and culture of “Old Upper Louisiana” is in good hands. One idea made possible by the march of time and advance of technology is the Vanquish 25's one-piece, carbon fiber window surrounds, which weren't possible at least, at the Vanquish's price point in 2001. With better tech, a higher budget, and free reign over the Aston Martin-endorsed project, Callum got to add that to the Vanquish 25 along with countless vô số other small tweaks that make this turn-of-the-millennium design almost look modern. Bích Nhàn TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề danh từ March tháng ba quân sự cuộc hành quân; chặng đường hành quân trong một thời gian...; bước đi hành quân a line of march đường hành quân to be on the march đang hành quân ví dụ khác nghĩa bóng sự tiến triển, sự trôi đi the march of events sự tiến triển của sự việc the march of time sự trôi đi của thời gian hành khúc, khúc quân hành động từ cho quân đội... diễu hành đưa đi, bắt đi the policemen march the arrested man off công an đưa người bị bắt đi đi, bước đều; diễu hành quân sự hành quân danh từ bờ cõi, biên giới biên thuỳ động từ giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới Vietnam marches with China Việt-nam giáp giới với Trungquốc Cụm từ/thành ngữ to march off bước đi, bỏ đi to march out bước đi, đi ra to march past diễu hành qua Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Thông tin thuật ngữ march tiếng Anh Từ điển Anh Việt march phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ march Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm march tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ march trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ march tiếng Anh nghĩa là gì. march /mɑtʃ/* danh từ- March tháng ba- quân sự cuộc hành quân; chặng đường hành quân trong một thời gian...; bước đi hành quân=a line of march+ đường hành quân=to be on the march+ đang hành quân=a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày=a march past+ cuộc điều hành qua- nghĩa bóng sự tiến triển, sự trôi đi=the march of events+ sự tiến triển của sự việc=the march of time+ sự trôi đi của thời gian- hành khúc, khúc quân hành* ngoại động từ- cho quân đội... diễu hành- đưa đi, bắt đi=the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi* nội động từ- đi, bước đều; diễu hành- quân sự hành quân!to march off- bước đi, bỏ đi!to march out- bước đi, đi ra!to march past- diễu hành qua* danh từ- bờ cõi, biên giới biên thuỳ* nội động từ- giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới= Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc Thuật ngữ liên quan tới march brush tiếng Anh là gì? imminentness tiếng Anh là gì? interstratification tiếng Anh là gì? spessartite tiếng Anh là gì? incomparability tiếng Anh là gì? judicatures tiếng Anh là gì? cuticular tiếng Anh là gì? drill-ground tiếng Anh là gì? nostalgic tiếng Anh là gì? fatherly tiếng Anh là gì? jocundly tiếng Anh là gì? cento tiếng Anh là gì? jibbed tiếng Anh là gì? kantianism tiếng Anh là gì? simitar tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của march trong tiếng Anh march có nghĩa là march /mɑtʃ/* danh từ- March tháng ba- quân sự cuộc hành quân; chặng đường hành quân trong một thời gian...; bước đi hành quân=a line of march+ đường hành quân=to be on the march+ đang hành quân=a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày=a march past+ cuộc điều hành qua- nghĩa bóng sự tiến triển, sự trôi đi=the march of events+ sự tiến triển của sự việc=the march of time+ sự trôi đi của thời gian- hành khúc, khúc quân hành* ngoại động từ- cho quân đội... diễu hành- đưa đi, bắt đi=the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi* nội động từ- đi, bước đều; diễu hành- quân sự hành quân!to march off- bước đi, bỏ đi!to march out- bước đi, đi ra!to march past- diễu hành qua* danh từ- bờ cõi, biên giới biên thuỳ* nội động từ- giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới= Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc Đây là cách dùng march tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ march tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh march /mɑtʃ/* danh từ- March tháng ba- quân sự cuộc hành quân tiếng Anh là gì? chặng đường hành quân trong một thời gian... tiếng Anh là gì? bước đi hành quân=a line of march+ đường hành quân=to be on the march+ đang hành quân=a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày=a march past+ cuộc điều hành qua- nghĩa bóng sự tiến triển tiếng Anh là gì? sự trôi đi=the march of events+ sự tiến triển của sự việc=the march of time+ sự trôi đi của thời gian- hành khúc tiếng Anh là gì? khúc quân hành* ngoại động từ- cho quân đội... diễu hành- đưa đi tiếng Anh là gì? bắt đi=the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi* nội động từ- đi tiếng Anh là gì? bước đều tiếng Anh là gì? diễu hành- quân sự hành quân!to march off- bước đi tiếng Anh là gì? bỏ đi!to march out- bước đi tiếng Anh là gì? đi ra!to march past- diễu hành qua* danh từ- bờ cõi tiếng Anh là gì? biên giới biên thuỳ* nội động từ- giáp giới tiếng Anh là gì? ở sát bờ cõi tiếng Anh là gì? ở tiếp biên giới= Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc

march nghĩa là gì